Ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ bên triền núi, có một cô gái tên Chi. Cô mồ côi cha mẹ từ sớm, sống bằng nghề hái thuốc và chăm sóc người bệnh trong làng. Ai gặp cô cũng quý, vì Chi hiền lành, dịu dàng và luôn nở nụ cười như nắng mai. Mỗi khi có ai cảm ơn, cô chỉ mỉm cười nói:
- “Con người ta sinh ra không phải để tỏa hương cho riêng mình, mà là để làm dịu những khổ đau quanh mình.”
Một hôm, vùng ấy có trận dịch lạ. Nhiều người ngã bệnh, rừng thuốc cạn kiệt. Chi không quản hiểm nguy, ngày đêm vào rừng tìm cây lạ để chữa bệnh.
Giữa rừng sâu, cô gặp một chàng lữ khách bị thương nằm bên suối. Cô vội đỡ chàng dậy, giọng đầy lo lắng:
- “Anh ơi, đừng nói gì cả, để tôi tìm lá thuốc cầm máu đã.”
Chàng khẽ mở mắt nhìn cô:
- “Nàng là ai mà giữa chốn hoang vu này lại cứu kẻ lạ mặt?”
Cô mỉm cười hiền:
- “Là người hái thuốc thôi. Gặp người cần giúp, há chẳng nên giúp sao?”
Cô chăm sóc, nấu cháo, băng bó cho chàng suốt mấy ngày. Khi chàng hồi phục, buổi tối bên bếp lửa, hai người chuyện trò, tiếng nói hòa vào tiếng côn trùng. Tình yêu âm thầm nảy nở giữa hai tâm hồn trong trẻo.
Đến ngày chia tay, chàng nói, giọng trầm ấm nhưng buồn:
- “Ta phải ra đi vì lời hẹn với triều đình. Khi nào khắp cánh đồng nở trắng hoa, ta sẽ trở về.”
Chi nhìn sâu vào mắt chàng, khẽ đáp:
- “Nếu anh nhớ em, hãy nhìn loài hoa này, giản dị, khiêm nhường nhưng luôn hướng về ánh sáng. Em không mong điều gì khác, chỉ mong anh bình an.”
Chàng cúi đầu, khẽ nói:
- “Đợi ta, Chi nhé.”
Từ đó, Chi vẫn mỗi ngày ra bìa rừng, chờ. Mùa nối mùa, tóc cô bạc dần theo nắng gió, dáng nhỏ bé vẫn thấp thoáng bên triền đồi phủ đầy cỏ dại và hoa trắng. Dân làng thương lắm, có người khuyên:
- “Chi à, người ấy chắc chẳng trở lại đâu, thôi đừng chờ nữa.”
Cô chỉ cười:
- “Nếu còn hoa nở, em còn tin.”
Một chiều, người ta thấy cô ngã xuống bên bờ suối, trong tay vẫn cầm nhành hoa quen thuộc. Khi dân làng đến nơi, xác cô đã hóa thành một bụi hoa lạ thân mảnh mai, cánh trắng tinh khôi, nhụy vàng rực rỡ, mọc lan dần khắp bờ ruộng, lối mòn, ven đường.
Người ta gọi đó là hoa Xuyến Chi, loài hoa của cô Chi năm nào.
Từ đó, dân làng tin rằng linh hồn cô gái hiền vẫn quanh quẩn nơi thôn dã, hóa thân vào từng bông hoa nhỏ, mang theo tình yêu thuần khiết và lòng nhân hậu. Cánh hoa trắng là tâm hồn trong sáng của cô, nhụy vàng là trái tim ấm áp, còn thân hoa mềm yếu nhưng dẻo dai như sức sống bền bỉ của người con gái quê.
Hoa Xuyến Chi không kiêu sa như hồng, không thơm nồng như lan, không rực rỡ như cúc, nhưng lại mang một vẻ đẹp riêng, vẻ đẹp của sự khiêm nhường, chân thật và kiên cường. Dù bị người ta dẫm lên, nhổ bỏ, nó vẫn mọc lại, vẫn nở, vẫn hướng về phía mặt trời.
Cũng như con người, có thể chịu nhiều khổ đau, nhưng nếu còn lòng nhân và niềm tin, sẽ luôn tìm thấy ánh sáng.
Ngày nay, ở nhiều nơi, người ta vẫn ví hoa Xuyến Chi như biểu tượng của tình yêu son sắt và đức hy sinh thầm lặng. Các cô gái quê thường cài lên tóc một nhành hoa nhỏ, như lời nhắc rằng: yêu là cho đi mà không cần nhận lại.
Những người lữ hành, khi đi qua những con đường phủ đầy hoa trắng, thường dừng lại, cúi đầu như cúi chào một linh hồn hiền hậu đang mỉm cười giữa nắng chiều.
Người già kể rằng, vào những buổi sớm có sương, nếu nhìn kỹ giữa đám hoa trắng, đôi khi ta sẽ thấy bóng dáng cô Chi thấp thoáng — vẫn chiếc áo nâu cũ, tay nâng nhẹ nhành hoa, mắt nhìn xa xăm về phía con đường năm xưa… nơi người cô chờ đã đi mãi không về.
Nhưng dù người ấy không trở lại, tình yêu và lòng nhân hậu của cô vẫn hóa thành bất tử trong từng cánh hoa nhỏ bé ven đường, sưởi ấm lòng người qua bao thế hệ.
Từ đó, hoa Xuyến Chi trở thành huyền thoại của tình yêu vĩnh cửu và lòng thiện lương không tàn phai.
Nó dạy con người biết sống giản dị, biết yêu thương, biết cho đi như cô gái năm nào, dù chỉ là một đóa hoa dại, vẫn tỏa sáng bằng trái tim trong lành và niềm tin vào điều thiện.
VỊNH HOA XUYẾN CHI
Một đóa ven đê nở dịu dàng,
Xuyến Chi trắng nhẹ giữa mênh mang.
Chẳng tranh khoe sắc cùng hoa thắm,
Chỉ lặng dâng hương giữa cỏ vàng.
Từng cánh nhỏ chao hồn đất mẹ,
Nhụy vàng ru ánh nắng xuân sang.
Ai qua dừng bước nhìn hoa dại,
Ngỡ bóng người xưa thoảng chốn làng.