Mỗi độ thu về, lòng người lại dễ se sắt bởi những gam màu buồn man mác. Thu không chỉ là mùa lá vàng, trăng ngà hay gió heo may, mà còn là mùa khơi dậy những niềm thương, nỗi nhớ tưởng đã ngủ yên. Bài thơ “Tương Tư Thu” như một khúc nhạc u hoài, nơi kỷ niệm xưa trở về trong từng vần thơ thấm đẫm lệ sầu, trong từng khung cảnh mưa gió, trăng sương. Đọc để thấy thu không chỉ làm đẹp đất trời, mà còn đánh thức những rung động sâu kín nhất của trái tim.
TƯƠNG TƯ THU
Thu vắng hoàng hôn phủ bóng mờ,
Người đi để lại mỗi vần thơ,.
Trăng soi giọt lệ sầu vương nhớ,
Gió cuốn niềm đau lạnh hững hờ.
Cúc nở bên hiên đợi bóng về,
Mây trôi cuối ngõ trắng hồn quê.
Tình xưa gửi gắm qua thế hệ,
Ngậm ngùi thu cũ vẫn say mê.
Chiều tím hoàng hôn đó xa vời,
Mưa sa giọt đắng đẫm bờ môi.
Người đi biền biệt phương trời mới,
Chỉ để tình thu giết mộng tôi.
Sương lạnh dâng tràn ngõ vắng tan,
Trăng buồn soi bóng một thu tàn.
Nhớ thương khắc khoải tâm không oán.
Nguyện giữ lòng son vẹn chữ an.
Lá úa rơi đầy vạt gió vương,
Hồn thu se sắt giữa đêm trường.
Người xa vạn dặm tình vô lượng,
Một kiếp tương tư vẫn nhớ thương.
“Tương Tư Thu” là bản hòa âm dịu buồn của thời khắc giao mùa, nơi ký ức và hiện tại quyện hòa trong sắc vàng rơi của lá, trong ánh trăng gầy và cơn gió hờ hững. Tôi không chỉ viết về một mùa thu của thiên nhiên, mà còn là mùa thu của tâm hồn, nơi tình yêu dang dở và nỗi nhớ hóa thành sợi khói mỏng vương trên từng câu chữ.
Bài thơ mở đầu bằng không gian “Thu vắng hoàng hôn phủ bóng mờ”, gợi cảm giác hoang hoải của một buổi chiều không người, chỉ còn thơ và nỗi nhớ. Từng khổ thơ tiếp nối như từng lớp sóng cảm xúc, lúc trầm, lúc dâng, khi da diết, khi tĩnh lặng. Có thể thấy, hình ảnh trăng, gió, cúc, sương được sử dụng dày đặc, không chỉ là cảnh vật mà còn là ẩn dụ cho những cung bậc tâm trạng trăng là nỗi nhớ, gió là lời thở than, sương là giọt lệ, và hoa cúc là biểu tượng cho lòng chung thủy.
Khổ thơ thứ ba và thứ tư là điểm lặng đẹp nhất, nơi người đọc cảm nhận được nỗi đau đã thấm vào tĩnh lặng:
“Người đi biền biệt phương trời mới,
Chỉ để tình thu giết mộng tôi.”
Đó là sự tan vỡ không bi lụy, mà trĩu nặng bởi sự chấp nhận, bởi một chữ “an” cuối cùng – biểu tượng cho lòng bao dung và sức mạnh nội tâm.
Câu kết “Một kiếp tương tư vẫn nhớ thương” khép lại như một tiếng thở dài, nhưng đồng thời mở ra một sự vĩnh hằng, tình yêu tuy tan nhưng đẹp trong sự thủy chung. “Tương Tư Thu” vì thế không chỉ là bài thơ tình buồn, mà còn là khúc thiền ca về nhân duyên, về lòng son và niềm tin trong cõi đời vô thường.
No comments:
Post a Comment