Bài thơ “Tháng Tư Chưa Kịp Gọi Hòa Bình” là tiếng vọng trầm lắng về một ngày lịch sử đầy mâu thuẫn trong ký ức dân tộc. Không hô hào, không phán xét, bài thơ chọn cách thì thầm – để gọi tên những vết thương chưa lành, những ký ức chưa được thấu hiểu. Giữa những lời ca chiến thắng, tác giả lặng lẽ nhắc đến nỗi đau của những người từng bị lãng quên. Đây không chỉ là thơ, mà là một lời nhắn gửi về lòng nhân, về hòa giải, và về khát vọng thật sự cho một nước Việt trọn vẹn.
Tháng Tư về, gió thổi hai chiều,
Bên khóc biệt ly, bên rộn rêu.
Cỏ úa trại giam hồn lạnh lẽo,
Nắng phai tượng đá dáng liêu xiêu.
Thắng mà nhân nghĩa chưa hề sáng,
Hòa để tình thân vẫn rách nhiều.
Xin hãy cúi đầu xem sử cũ,
Đừng đem máu lệ nhuộm khăn điều.
Bên khóc biệt ly, bên rộn rêu.
Cỏ úa trại giam hồn lạnh lẽo,
Nắng phai tượng đá dáng liêu xiêu.
Thắng mà nhân nghĩa chưa hề sáng,
Hòa để tình thân vẫn rách nhiều.
Xin hãy cúi đầu xem sử cũ,
Đừng đem máu lệ nhuộm khăn điều.
Tôi tự viết lời bình cho bài thơ :
Bài thơ "Tháng Tư Chưa Kịp Gọi Hòa Bình" là một bản tứ thời chạm khắc vào chiều sâu lịch sử và tâm thức dân tộc sau biến cố 30/4/1975 – không bằng lời hô hào, mà bằng giọng thơ trầm mặc, xót xa và thức tỉnh.
Tôi mở đầu bằng hình ảnh “gió thổi hai chiều”, bài thơ đã phá vỡ cách nhìn một chiều quen thuộc về ngày “thống nhất”. Trong cùng một thời điểm, có người mừng rỡ reo hò, nhưng cũng có người quặn lòng chia ly. “Rộn rêu” là một ẩn dụ đắt giá – thay vì tưng bừng tiếng cười, bên kia là những ký ức phủ rêu cũ kỹ, bị chôn vùi và lãng quên.
Hai câu thực đưa người đọc đến trại cải tạo, nơi mà “cỏ úa” và “hồn lạnh lẽo” trở thành biểu tượng cho những phận người bị đày đọa không bản án. Còn “nắng phai tượng đá” là lời nhắc về những lý tưởng bị bào mòn, những con người từng được tôn vinh giờ trở nên liêu xiêu, lạc lõng giữa một trật tự mới.
Cặp luận đặt ra một câu hỏi đầy đau đáu: nếu đã thắng, sao “nhân nghĩa chưa hề sáng”? Nếu đã hòa, sao “tình thân mãi rách điều”? Hai vế đối sắc sảo, không chỉ phản ánh sự thất bại của việc hàn gắn dân tộc, mà còn nói lên một nghịch lý: đất nước liền, nhưng lòng người vẫn chia.
Kết thúc bằng lời kêu gọi “xem sử cũ”, tôi không lên án gay gắt, mà mời gọi người đọc cúi đầu nhìn lại, để thôi “nhuộm khăn điều” bằng máu lệ của đồng bào mình. Đó là một câu thơ nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng – như một tấm gương nhân văn soi chiếu lại lịch sử, để không ai nhân danh hòa bình mà gieo rắc thêm nỗi đau.
Bài thơ ngắn, nhưng dư âm dài. Và đúng như tên gọi – Tháng Tư ấy, chúng ta chưa kịp gọi tên Hòa Bình.


No comments:
Post a Comment