Trước hết, để nói về tương tư, ta cần hiểu: Tương tư là gì?
Tương tư là một dạng cảm xúc đặc biệt, không ồn ào như tình yêu mãnh liệt, không rõ ràng như nhớ nhung nhất thời. Tương tư là thứ tình cảm lặng thầm mà dai dẳng, như một mạch nước ngầm len lỏi trong tâm trí, len sâu vào từng nhịp thở, từng ánh nhìn, từng khoảng trống của một ngày vắng ai đó.
Tương tư không cần hồi đáp. Chỉ cần một ánh mắt đã lỡ trao, một câu nói vô tình động tim, một khoảnh khắc ngắn ngủi cũng đủ để ai đó mang hình bóng người kia trong lòng, như chiếc lá khô nhẹ tênh mà đậu mãi không rơi khỏi mái hiên.
Nguyên nhân của tương tư đôi khi rất ngộ nghĩnh. Có thể là vì người ấy quá khác biệt, một kiểu thu hút đầy bí ẩn. Có khi lại vì người ấy quá giống mình cùng một nỗi buồn, một giọng cười, một dáng ngồi quen thuộc. Và cũng có lúc, chẳng có lý do gì cả. Chỉ là lòng ta tự chọn người để mơ, tự thương, tự nhớ mà chẳng ai bắt ép.
Tương tư thường xảy ra khi:
- Một tình cảm không thể gọi tên
- Một mối quan hệ chưa kịp bắt đầu
- Một người luôn ở trong suy nghĩ, nhưng lại chẳng bao giờ thật sự gần
Và điều kỳ lạ là: người tương tư thường hay giấu. Họ mượn gió để thở dài, mượn thơ để kể chuyện mình, mượn đêm để viết nhật ký mà chẳng dám gửi đi. Bởi vì tương tư đôi khi không phải để nói ra, mà là để lặng lẽ sống cùng.
Nhưng dù âm thầm đến mấy, tương tư vẫn là một đặc quyền của trái tim biết rung động. Nó khiến con người ta tinh tế hơn, dịu dàng hơn, và cũng yếu mềm hơn. Mà biết đâu, chính những kẻ đang tương tư hôm nay, sẽ là những người yêu sâu sắc và thủy chung nhất khi có dịp yêu thật sự mai sau...
Một minh hoạ rõ ràng nhất cho tương tư là câu chuyện cổ tích buồn giữa Trương Chi và Mỵ Nương.
Chàng Trương Chi là một người chèo đò nghèo, xấu xí, sống bên sông nhưng có tiếng tiêu trầm bổng như rót mật vào tim người. Tiếng tiêu ấy bay xa, vượt qua mặt nước lặng, len lỏi vào tận lầu son gác tía nơi nàng Mỵ Nương sống, khiến trái tim thiếu nữ khuê các bỗng chao đảo. Mỵ Nương không biết mặt chàng, chỉ biết lòng mình đắm đuối một tiếng tiêu, một linh hồn.
Từ ấy, nàng sinh bệnh, ngày đêm mơ tưởng. Còn Trương Chi, khi được gọi đến để nàng nhìn mặt, lại bị từ chối vì… quá xấu. Trớ trêu thay, trái tim Mỵ Nương yêu một hình bóng trong tưởng tượng, chứ không thể chấp nhận sự thật trước mắt. Còn Trương Chi, mang nỗi đau bị từ chối, ôm mối tương tư mà lặng lẽ qua đời.
Cái kết là một giấc mộng tan, khi Mỵ Nương sau này phát hiện trong chén ngọc có hình bóng Trương Chi hiện về mỗi lúc nàng rót nước. Khi thả chén trôi đi, hình bóng ấy cũng tan biến. Cũng như tình yêu ấy, đẹp, mong manh, nhưng không thể thành. Một người yêu tiếng tiêu, một người yêu bằng cả trái tim, nhưng giữa họ là khoảng cách không thể lấp, không phải sông nước, mà là định kiến và khát vọng lý tưởng hóa tình yêu.
Câu chuyện đó đến nay vẫn là biểu tượng của mối tương tư không thành: người yêu hình, kẻ yêu bóng, cả hai đều yêu trong cô đơn, và cuối cùng chỉ còn tiếng thở dài trong thơ, trong nước, trong ký ức.
Vậy! Có lẽ, tương tư cũng như ánh trăng đẹp nhất khi ở xa, lung linh khi chưa chạm đến. Một khi đã đến gần, mọi thứ lại hóa thành thực tế và thực tế thì ít khi giống mơ. Nhưng dẫu buồn, tương tư vẫn là một nét đẹp rất người, vì nó chứng minh rằng: có một thời, ai đó từng dốc lòng thương một người mà chẳng cần lý do.
Khói sớm mờ sông lạnh bóng thuyền,
Tiếng tiêu trầm vọng ngỡ nhân duyên.
Gió đưa giọng hát hồn ai lặng,
Nước gợn trăng lay ánh mộng nghiêng.
Lầu ngọc mộng Nương vương giấc viễn,
Đò chiều ẩn sĩ giữ tâm nguyên.
Yêu nhau chẳng bởi hình dung ấy,
Chỉ bởi con tim biết nỗi riêng.